BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRỌ GEN Z HOME
(Áp dụng từ 01/06/2025)
I. Giá phòng:
1.Giá phòng:
TT |
Mã phòng |
Diện tích |
Đơn giá/ tháng |
1. |
P101, P103 |
34 m2 |
6.000.000 đ |
2. |
P203, P204, P303, P304, P403, P404, P503, P504, P603, P604 |
30 m2 |
5.500.000 đ |
3. |
P202, P205, P302, P305, P402, P405, P502, P505, P602, P605 |
34 m2 |
6.000.000 đ |
4. |
P201, P206, P301, P306, P401, P406, P501, P506, P601, P606 |
39 m2 |
6.500.000 đ |
2.Phí cọc phòng và phương thức thanh toán
II. Giá dịch vụ phòng:
TT |
Dịch vụ |
Đơn Giá |
Đơn vị tính |
1. |
Dịch vụ chung |
250.000 đ |
Người |
1.1. |
Bảo vệ 24/7, nhận hộ hàng ship |
|
|
1.2. |
Thang máy (Các phòng tầng 1 giảm 50.000 đ trong giá dịch vụ chung ) |
|
|
1.3. |
Vệ sinh chung |
|
|
1.4. |
Thu, chuyển rác thải |
|
|
1.5. |
Trông xe tại hầm |
|
|
1.6. |
Tổng vệ sinh phòng ở 1 lần/ tháng |
|
|
1.7. |
Giăt, sấy khô quần áo 10kg/ tháng |
|
|
2. |
Internet : Khách hàng ký HĐ trực tiếp nhà mạng FPT |
|
|
3. |
Điện sinh hoạt |
4000 đ |
Kwh |
4. |
Nước sinh hoạt |
35.000 đ |
m3 |
5. |
Dịch vu theo theo yêu cầu |
|
|
5.1. |
Ship hàng từ phòng bảo vệ lên phòng ở |
10.000 đ |
Lượt |
5.2. |
Dọn vệ sinh phòng theo yêu cầu (phát sinh ngoài 1 lần dọn miễn phí theo dịch vụ chung) |
150.000 đ |
Lượt |
5.3. |
Giặt sấy theo yêu cầu (phát sinh ngoài 10kg/ tháng miễn phí) |
10.000 đ |
Kg |
6. |
Phí chuyển hợp đồng thuê phòng |
500.000 đ |
Lượt |